• V
    Vin vi 23 hours ago

    1. Mở đầu

    Trong quá trình học tiếng Anh, đặc biệt là khi bước vào trình độ trung cấp hoặc nâng cao, người học thường gặp khó khăn trong việc phân biệt giữa các từ tưởng chừng rất giống nhau như "the other""the others". Mặc dù chỉ khác nhau một chữ cái “s”, hai cụm từ này lại mang sắc thái nghĩa và cách sử dụng khác biệt rõ rệt. Hiểu đúng và dùng đúng chúng không chỉ giúp cải thiện kỹ năng viết học thuật mà còn tăng sự chính xác trong giao tiếp hàng ngày – điều rất được chú trọng tại các môi trường học thuật chuyên sâu như Đại học VinUniversity.

    Xem thêm: Trường đại học Vin hàng đầu Việt Nam

     


     

    2. "The Other" là gì?

    "The other" được dùng để chỉ người hoặc vật còn lại trong hai đối tượng, hoặc dùng như một tính từ/đại từ để nói đến phần còn lại của một nhóm xác định.

    Cách sử dụng:

    • Dùng như tính từ (trước danh từ số ít):

      • I have two books. One is here, and the other book is in my bag.

    • Dùng như đại từ (không đi với danh từ):

      • I have two brothers. One is a doctor, the other is an engineer.

    Ý nghĩa chính:

    • Chỉ một đối tượng còn lại trong hai đối tượng đã được xác định.

     


     

    3. "The Others" là gì?

    "The others" được dùng để chỉ những người hoặc vật còn lại trong một nhóm nhiều hơn hai – đã được xác định từ trước.

    Cách sử dụng:

    • Dùng như đại từ (không cần danh từ phía sau):

      • Some students are in the library. The others are in the lab.

    • So sánh:

      • I took one pen. The other was left on the table. (Chỉ còn một cái)

      • I took two pens. The others were left on the table. (Còn nhiều cái khác)

    Ý nghĩa chính:

    • Chỉ những đối tượng còn lại trong một nhóm đã được xác định, lớn hơn hai.

    Tham khảo thêm: Vingroup cấp 1.100 học bổng du học toàn phần đào tạo thạc sĩ, tiến sĩ

     


     

    4. Tóm tắt sự khác biệt

    Tiêu chí

    The Other

    The Others

    Số lượng còn lại

    Một (trong hai)

    Nhiều (trong một nhóm nhiều hơn hai)

    Loại từ

    Tính từ / Đại từ

    Đại từ

    Ví dụ

    The other student is absent.

    The others are in another class.

     


     

    5. Ứng dụng tại VinUniversity

    Tại Đại học VinUniversity, tiếng Anh là một công cụ học thuật cốt lõi, đặc biệt trong các ngành như Quản trị Kinh doanh, Kỹ thuật, Khoa học Sức khỏe và Khoa học Máy tính. Việc nắm vững những kiến thức ngữ pháp tinh tế như “the other” và “the others” giúp sinh viên:

    • Viết luận học thuật chính xác hơn

    • Giao tiếp chuyên nghiệp trong thuyết trình và nghiên cứu

    • Hiểu sâu hơn trong các môn học bằng tiếng Anh

    • Tăng cơ hội đạt điểm cao trong các bài thi chuẩn hóa như IELTS hoặc TOEFL

    Ngoài ra, các khóa học tiếng Anh tại VinUniversity luôn chú trọng đến việc luyện tập tình huống thực tế, tạo điều kiện để sinh viên ứng dụng linh hoạt ngôn ngữ trong học thuật lẫn đời sống.

    Tìm hiểu thêm: Đại học VinUni công nhận tốt nghiệp niên khóa đầu tiên

     


     

    6. Một số lỗi sai thường gặp và cách khắc phục

    • I took one book, the others is on the table.
      I took one book, the other is on the table.

    • She has many bags. One is red, the other are black.
      She has many bags. One is red, the others are black.

    🟢 Mẹo học nhanh:

    • Nếu chỉ còn một đối tượng => the other

    • Nếu còn nhiều đối tượng => the others

     


     

    7. Kết luận

    Việc phân biệt "the other" và "the others" tuy đơn giản về hình thức nhưng lại quan trọng trong việc đảm bảo tính chính xác ngữ pháp và logic trong giao tiếp tiếng Anh. Đặc biệt trong môi trường học tập quốc tế như VinUniversity, việc sử dụng đúng ngôn ngữ giúp sinh viên thể hiện tư duy sắc bén, phát triển kỹ năng học thuật và tự tin hội nhập toàn cầu. Vì vậy, hãy luyện tập thường xuyên để “the other” và “the others” không còn là nỗi bối rối nhé!



Please login or register to leave a response.